Cập nhật mới nhất về danh bạ Mã bưu điện Ninh Bình – Tiện lợi và chính xác hơn bao giờ hết

Mã ZIP code cho Ninh Bình là 430000. Dưới đây là danh sách chi tiết mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Ninh Bình, được sắp xếp theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để bạn có thể tra cứu một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Mã Zip Ninh Bình

1. Mã ZIP Ninh Bình là gì?

ZIP code, hay còn gọi là mã bưu chính (tiếng Anh là ZIP code / Postal code), là một hệ thống mã được quy định bởi Liên minh Bưu chính quốc tế (UPU), giúp xác định vị trí khi gửi thư, bưu phẩm, hoặc hàng hóa, cũng như được sử dụng khi đăng ký thông tin trên mạng. Từ giữa năm 2010, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng mã bưu chính 6 số để thay thế cho mã 5 số trước đây.

Theo loại mã bưu chính 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP code cho Ninh Bình là 430000. Đây là địa chỉ của Bưu cục cấp 1 Ninh Bình, tọa lạc tại Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam.

Ninh Bình nằm ở vùng nam Đồng bằng sông Hồng, là cửa ngõ quan trọng ở phía Nam miền Bắc, Việt Nam.

Tỉnh này có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 2 thành phố và 6 huyện, với tổng cộng 143 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 17 phường, 7 thị trấn và 119 xã.

Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu chính của Ninh Bình, được phân loại theo từng thành phố/thị xã/huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu một cách dễ dàng và thuận tiện.

2. Mã ZIP Ninh Bình – Thành phố Ninh Bình

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Ninh Bình

430000

Bưu cục cấp 1 Ninh Bình Số 1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431060

Bưu cục cấp 3 Ga Đường Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431150

Bưu cục cấp 3 Phúc Khánh Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431300

Bưu cục cấp 3 Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431000

Bưu cục cấp 3 Chợ Rồng Ngõ 8, Đường Vân Giang, Phường Vân Giang, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431560

Điểm BĐVHX Ninh Nhất Xóm Thượng Kỳ Vỹ, Xã Ninh Nhất, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431670

Điểm BĐVHX Ninh Khánh Thôn Bình Khang, Phường Ninh Khánh, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431620

Điểm BĐVHX Ninh Sơn Thôn Phúc Khánh, Phường Ninh Sơn, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431151

Điểm BĐVHX Phường Bích Đào Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431061

Điểm BĐVHX Phường Thanh Bình Ngõ Nguyễn Văn Cừ, Phố Vạn Xuân, Phường Thanh Bình, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431521

Điểm BĐVHX Ninh Phong Xóm Đoài, Phường Ninh Phong, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431585

Điểm BĐVHX Ninh Tiến Thôn Cổ Loan Trung, Xã Ninh Tiến, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

430900

Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Ninh Bình Đường Đinh Tất Miễn, Phường Đông Thành, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431650

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Ninh Phúc Thôn Đào Công, Xã Ninh Phúc, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431552

Hòm thư Công cộng Phường Nam Bình Phố Phú Xuân, Phường Nam Bình, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431509

Hòm thư Công cộng Phường Nam Thành Phố Phúc Chỉnh 2, Phường Nam Thành, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431042

Hòm thư Công cộng Phường Vân Giang Đường Phạm Hồng Thái, Phường Vân Giang, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431130

Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Bình Số 1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431140

Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Bình Số 1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình

Ninh Bình

Ninh Bình

431440

Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Bình Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Ninh Bình

3. Mã ZIP Ninh Bình – Thành phố Tam Điệp

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Tam Điệp

433300

Bưu cục cấp 2 Tam Điệp Tổ 9, Phường Trung Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433340

Điểm BĐVHX Gềnh Thôn Lý Nhân, Xã Yên Bình, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433390

Điểm BĐVHX Đền Dâu Tổ 20, Phường Nam Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433380

Điểm BĐVHX Quang Sơn Thôn Hang Nước, Xã Quang Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433480

Điểm BĐVHX Nông Trường Chè Thôn 4b, Xã Đông Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433481

Điểm BĐVHX Đông Sơn Thôn 6, Xã Đông Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433360

Điểm BĐVHX Yên Sơn Thôn Yên Đồng, Xã Yên Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433341

Điểm BĐVHX Yên Bình Thôn Ghềnh, Xã Yên Bình, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433388

Điểm BĐVHX Quang Sơn II Thôn Tân Nam, Xã Quang Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433323

Hòm thư Công cộng Phường Bắc Sơn Tổ 12, Phường Bắc Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433538

Hòm thư Công cộng Phường Tây Sơn Tổ 7, Phường Tây Sơn, Tam Điệp

Ninh Bình

Tam Điệp

433420

Bưu cục văn phòng VP BĐTP Tam Điệp Đường Quyết Thắng, Phường Trung Sơn, Tam Điệp

4. Mã ZIP Ninh Bình – Huyện Gia Viễn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432200

Bưu cục cấp 2 Gia Viễn Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432250

Bưu cục cấp 3 Gián Khẩu Thôn Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432360

Điểm BĐVHX Gia Hưng Thôn Hoa Tiên, Xã Gia Hưng, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432370

Điểm BĐVHX Gia Phú Thôn Đường DT447, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432300

Điểm BĐVHX Gia Hòa Thôn An Ninh, Xã Gia Hoà, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432380

Điểm BĐVHX Gia Thịnh Thôn Liên Huy, Xã Gia Thịnh, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432400

Điểm BĐVHX Gia Lạc Thôn Lạc Khoái, Xã Gia Lạc, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432230

Điểm BĐVHX Gia Lập Thôn Tân Long Mỹ, Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432390

Điểm BĐVHX Gia Minh Thôn Trà Đính, Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432410

Điểm BĐVHX Gia Phong Thôn Ngọc Thượng, Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432470

Điểm BĐVHX Gia Phương Thôn Văn Hà 1, Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432440

Điểm BĐVHX Gia Sinh Xóm 10, Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432490

Điểm BĐVHX Gia Tiến Thôn Hán Bắc, Xã Gia Tiến, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432420

Điểm BĐVHX Gia Trung Thôn Chấn Hưng, Xã Gia Trung, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432260

Điểm BĐVHX Gia Vân Thôn Phù Long, Xã Gia Vân, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432500

Điểm BĐVHX Gia Thắng Thôn Quốc Thanh, Xã Gia Thắng, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432201

Điểm BĐVHX Thị Trấn Me Phố Thống Nhất, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432330

Điểm BĐVHX Liên Sơn Xóm 9(UBND), Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432280

Điểm BĐVHX Gia Thanh Thôn Thượng Hòa, Xã Gia Thanh, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432510

Điểm BĐVHX Gia Tân Thôn Tùy Hối, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432220

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Gia Vượng Thôn Trại Đức, Xã Gia Vượng, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432240

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Gia Xuân Thôn Đồng Xuân, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn

Ninh Bình

Huyện Gia Viễn

432320

Bưu cục văn phòng VP BĐH Gia Viễn Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn

5. Mã ZIP Ninh Bình – Huyện Hoa Lư

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

431900

Bưu cục cấp 2 Hoa Lư Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

431970

Bưu cục cấp 3 Trường Yên Thôn Trung, Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

432060

Bưu cục cấp 3 Cầu Yên Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

432010

Bưu cục cấp 3 Bích Động Thôn Văn Lâm, Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

431990

Điểm BĐVHX Ninh Xuân Thôn Ngoại, Xã Ninh Xuân, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

432050

Điểm BĐVHX Ninh Thắng Thôn Hành Cung, Xã Ninh Thắng, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

431930

Điểm BĐVHX Ninh Giang Thôn La Vân, Xã Ninh Giang, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

431950

Điểm BĐVHX Ninh Hòa Thôn Ngô Thượng, Xã Ninh Hoà, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

431920

Điểm BĐVHX Ninh Khang Thôn Phú Gia, Xã Ninh Khang, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

432020

Điểm BĐVHX Ninh Vân Thôn Thượng, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

432080

Điểm BĐVHX Ninh Mỹ Xóm Tân Mỹ, Xã Ninh Mỹ, Huyện Hoa Lư

Ninh Bình

Huyện Hoa Lư

431960

Bưu cục văn phòng VP BĐH Hoa Lư Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư

6. Mã ZIP Ninh Bình – Huyện Kim Sơn

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434130

Điểm BĐVHX Xuân Thiện Thôn Đường 10, Xã Xuân Thiện, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434120

Điểm BĐVHX Chính Tâm Thôn Cách Tâm, Xã Chính Tâm, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434110

Điểm BĐVHX Chất Bình Thôn Hợp Thành, Xã Chất Bình, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434100

Điểm BĐVHX Hồi Ninh Thôn Đồng Nhân, Xã Hồi Ninh, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434090

Điểm BĐVHX Xã Kim Định Thôn Dục Đức, Xã Kim Định, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434071

Điểm BĐVHX Ân Hòa Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434070

Bưu cục cấp 3 Quy Hậu Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

433900

Bưu cục cấp 2 Kim Sơn Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434370

Điểm BĐVHX Yên Mật Thôn Yên Thổ, Xã Yên Mật, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434150

Điểm BĐVHX Thượng Kiệm Xóm Vinh Ngoại, Xã Thương Kiệm, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434180

Điểm BĐVHX Tân Thành Thôn Tự Tân, Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434190

Bưu cục cấp 3 Yên Hòa Thôn Nam Lộc, Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434200

Điểm BĐVHX Lai Thành 1 Xóm 11, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434201

Điểm BĐVHX Lai Thành 2 Xóm 4, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434230

Điểm BĐVHX Định Hóa Xóm 5, Xã Định Hoá, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434240

Điểm BĐVHX Văn Hải Xóm Bắc Cường, Xã Văn Hải, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434270

Điểm BĐVHX Kim Mỹ Thôn Tân Khẩn, Xã Kim Mỹ, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434320

Điểm BĐVHX Kim Tân Xóm 13, Xã Kim Tân, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434340

Điểm BĐVHX Cồn Thoi Xóm 6, Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434280

Bưu cục cấp 3 Bình Minh Khối 8, Thị Trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434300

Điểm BĐVHX Kim Hải Xóm 2, Xã Kim Hải, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434360

Điểm BĐVHX Kim Đông Xóm 3, Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434310

Điểm BĐVHX Kim Trung Xóm 1, Xã Kim Trung, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434012

Điểm BĐVHX Đồng Hướng Thôn Hướng Đạo, Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434020

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Quang Thiện Xóm 16, Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434060

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Hùng Tiến Thôn Quy Hậu, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434000

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xã Kim Chính Thôn Thủ Trung, Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434050

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Như Hoà Thôn Như Độ, Xã Như Hoà, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

434171

Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Lưu Phương Thôn Lưu Phương, Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn

Ninh Bình

Huyện Kim Sơn

433990

Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Sơn Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn

7. Mã ZIP Ninh Bình – Huyện Nho Quan

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432600

Bưu cục cấp 2 Nho Quan Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432970

Bưu cục cấp 3 Rịa Thôn Rịa, Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433110

Bưu cục cấp 3 Quỳnh Sơn Thôn Ngã Ba Anh Trỗi, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432700

Bưu cục cấp 3 Ỷ Na Thôn 7, Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432740

Điểm BĐVHX Xích Thổ Thôn Đại Hòa, Xã Xích Thổ, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432780

Điểm BĐVHX Thạch Bình Xóm Liên Phương, Xã Thạch Bình, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432810

Điểm BĐVHX Đồng Phong Thôn Phong Lai 2, Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432830

Điểm BĐVHX Yên Quang Thôn Yên Ninh, Xã Yên Quang, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433000

Điểm BĐVHX Phú Long Thôn Yên Lại, Xã Phú Long, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433090

Điểm BĐVHX Sơn Lai Thôn Đồi Dâu, Xã Sơn Lai, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432891

Điểm BĐVHX Văn Phương I Thôn Sui, Xã Văn Phương, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432760

Điểm BĐVHX Phú Sơn Thôn 1, Xã Phú Sơn, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433040

Điểm BĐVHX Thượng Hòa Thôn Hữu Thường, Xã Thượng Hoà, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432940

Điểm BĐVHX Văn Phú Thôn Sào Lâm, Xã Văn Phú, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433111

Điểm BĐVHX Quỳnh Lưu Thôn Xuân Quế, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433140

Điểm BĐVHX Quảng Lạc Thôn Quảng Thành, Xã Quảng Lạc, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432910

Điểm BĐVHX Kỳ Phú Bản Phùng Thượng, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432660

Điểm BĐVHX Gia Thủy Thôn Cây Xa, Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433070

Điểm BĐVHX Sơn Thành Thôn Chợ Lạm, Xã Sơn Thành, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432680

Điểm BĐVHX Gia Tường Thôn Kiến Phong, Xã Gia Tường, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432620

Điểm BĐVHX Lạc Vân Thôn Lạc 2, Xã Lạc Vân, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432640

Điểm BĐVHX Đức Long Thôn Hiền Quan 1, Xã Đức Long, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433020

Điểm BĐVHX Lạng Phong Thôn Đá Trung, Xã Lạng Phong, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433050

Điểm BĐVHX Thanh Lạc Thôn Làng, Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432850

Điểm BĐVHX Cúc Phương Thôn Nga 3, Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432870

Điểm BĐVHX Văn Phong Thôn Cầu Mơ, Xã Văn Phong, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432720

Điểm BĐVHX Gia Sơn Thôn Đông Minh, Xã Gia Sơn, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

433133

Điểm BĐVHX Sơn Hà Thôn Đồng Thanh, Xã Sơn Hà, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432931

Điểm BĐVHX Trung tâm vùng cao Bản Xanh, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan

Ninh Bình

Huyện Nho Quan

432730

Bưu cục văn phòng VP BĐH Nho Quan Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan

8. Mã ZIP Ninh Bình – Huyện Yên Khánh

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434500

Bưu cục cấp 2 Yên Khánh Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434580

Bưu cục cấp 3 Chợ Xanh Xóm Chợ Xanh, Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434560

Bưu cục cấp 3 Chợ Cát Thôn 20, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434760

Bưu cục cấp 3 Khánh Nhạc Xóm 3c, Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434710

Bưu cục cấp 3 Khánh Phú Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434690

Điểm BĐVHX Khánh Hòa Xóm Chợ Dầu, Xã Khánh Hoà, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434670

Điểm BĐVHX Khánh An Thôn Phú Thượng, Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434650

Điểm BĐVHX Khánh Cư Thôn Thông, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434630

Điểm BĐVHX Khánh Vân Xóm 4 thôn Vân Tiến, Xã Khánh Vân, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434740

Điểm BĐVHX Khánh Hồng Xóm 2 thôn Thổ Mật, Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434620

Điểm BĐVHX Khánh Hải Xóm Trung A thôn Nhuận Hải, Xã Khánh Hải, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434590

Điểm BĐVHX Khánh Tiên Xóm 3, Xã Khánh Tiên, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434520

Điểm BĐVHX Khánh Hội Xóm 2, Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434550

Điểm BĐVHX Khánh Công Xóm 8, Xã Khánh Công, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434540

Điểm BĐVHX Khánh Mậu Xóm 9, Xã Khánh Mậu, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434561

Điểm BĐVHX Khánh Trung Thôn 9, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434570

Điểm BĐVHX Khánh Cường Xóm 4 thôn Đông Cường, Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434800

Điểm BĐVHX Khánh Thành Xóm 8, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434790

Điểm BĐVHX Khánh Thủy Xóm 6, Xã Khánh Thủy, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434730

Điểm BĐVHX Khánh Ninh Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434612

Điểm BĐVHX Khánh Lợi 2 Xóm Nội, Xã Khánh Lợi, Huyện Yên Khánh

Ninh Bình

Huyện Yên Khánh

434720

Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Khánh Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh

9. Mã ZIP Ninh Bình – Huyện Yên Mô

Tỉnh

Huyện/Thị Xã

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433600

Bưu cục cấp 2 Yên Mô Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433760

Bưu cục cấp 3 Chợ Bút Xóm 9, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433610

Bưu cục cấp 3 Yên Phong Thôn Quảng Phúc, Xã Yên Phong, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433660

Bưu cục cấp 3 Thanh Sơn Xóm 7, Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433630

Điểm BĐVHX Khánh Dương Thôn Yên Dương, Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433640

Điểm BĐVHX Khánh Thượng Thôn Lam Sơn, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433690

Điểm BĐVHX Yên Thắng Thôn Trà Tu, Xã Yên Thắng, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433620

Điểm BĐVHX Khánh Thịnh Thôn Yên Thượng, Xã Khánh Thịnh, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433820

Điểm BĐVHX Yên Nhân Thôn Bình Hải, Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433790

Điểm BĐVHX Yên Lâm Thôn Phù Xa, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433780

Điểm BĐVHX Yên Mạc Thôn Hồng Thắng, Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433761

Điểm BĐVHX Yên Mỹ Xóm 7 Tây, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433720

Điểm BĐVHX Yên Thành Thôn Đoài, Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433740

Điểm BĐVHX Yên Thái Xóm Cầu Dầu, Xã Yên Thái, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433730

Điểm BĐVHX Yên Đồng Thôn Yên Tế, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433680

Điểm BĐVHX Yên Hòa Thôn Trinh Nữ, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433810

Điểm BĐVHX Yên Từ Thôn Nộn Khê, Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433710

Điểm BĐVHX Yên Hưng Thôn Hưng Hiền, Xã Yên Hưng, Huyện Yên Mô

Ninh Bình

Huyện Yên Mô

433840

Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Mô Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô

Những thông tin về mã bưu điện Ninh Bình (Zip code Ninh Binh) và các mã bưu điện trên toàn quốc Việt Nam thường xuyên được cập nhật và thay đổi. Để tránh những sai sót khi sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng dịch vụ gửi hàng là rất quan trọng cho mọi người.

Hy vọng những thông tin mà Shop Giỏ Trái Cây chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Xin chúc bạn thành công!

Bài viết liên quan